Có 1 kết quả:

分米 fēn mǐ ㄈㄣ ㄇㄧˇ

1/1

fēn mǐ ㄈㄣ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

decimeter

Bình luận 0